|
Chi nhánh phụ trách |
Tên tài liệu |
Ngày khởi hành |
Ngày sửa đổi cuối cùng |
Toàn văn |
Tổng quat |
1 |
Phòng Kế hoạch Vận tải |
Xác nhận của cảnh sát trưởng đối với xe trẻ em sử dụng động cơ chính (quy định) [80KB] |
R3.2.9 |
- |
〇 |
|
2 |
Phòng Kế hoạch Vận tải |
Sửa đổi "Tiêu chuẩn giấy phép sử dụng đường bộ cho các thử nghiệm trình diễn đường công cộng bằng xe ô tô tự lái" (Thông báo) [300KB] |
R2.10.14 |
- |
〇 |
|
3 |
Phòng Kế hoạch Vận tải |
Thúc đẩy hơn nữa các biện pháp phòng ngừa tai nạn giao thông của người lái xe cao tuổi dựa trên "Khuyến nghị về các biện pháp phòng ngừa tai nạn giao thông cho người lái xe cao tuổi" (Thông báo) |
H29.9.29 |
- |
〇 |
|
Bốn |
Phòng Kế hoạch Vận tải |
Sửa đổi một phần hướng dẫn ban hành "Cảnh báo thường xuyên tai nạn giao thông gây tử vong" (quy định) |
H21.12.18 |
- |
〇 |
|
Số năm |
Phòng Kế hoạch Vận tải |
Xác nhận của cảnh sát trưởng về xe lăn cho người khuyết tật sử dụng động cơ chính (quy định) |
H19.2.22 |
- |
〇 |
|
6 |
Phòng Kế hoạch Vận tải |
Quy định chi tiết về việc thi hành luật giao thông đường bộ của tỉnh Akita Bản sửa đổi một phần [4537KB] |
R2.12,25 |
- |
|
〇 |
|
Chi nhánh phụ trách |
Tên tài liệu |
Ngày khởi hành |
Ngày sửa đổi cuối cùng |
Toàn văn |
Tổng quat |
1 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Sửa đổi một phần tiêu chuẩn xử lý công việc của văn phòng chứng nhận vị trí lưu trữ ô tô (quy định) [355KB] |
R3.1.18 |
- |
〇 |
|
2 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Về việc xây dựng các hướng dẫn thực hiện điều tiết giao thông (quy định) |
H28.5.16 |
- |
〇 |
|
3 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Về sửa đổi một phần thủ tục làm việc của văn phòng cấp phép sử dụng đường bộ (quy định) [560KB] |
R3.1.18
|
- |
〇 |
|
Bốn |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Sửa đổi một phần thủ tục giấy tờ liên quan đến các biện pháp đối với những chủ xe không đảm bảo nơi cất giữ (quy định) [224KB] |
R3.1.18 |
- |
〇 |
|
Số năm |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Sửa đổi một phần hướng dẫn thực hiện quy định giao thông do thảm họa quy mô lớn (quy định) [317KB] |
R3.2.9 |
- |
〇 |
|
6 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Về việc khuyến mãi khu vực 30 (thông báo) |
R1.5.17 |
- |
〇 |
|
7 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Sửa đổi một phần quy trình xử lý đối với các phương tiện bị loại trừ khỏi các quy định về giao thông (quy định) |
H22.12.17 |
- |
〇 |
|
số 8 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Về việc lập quy trình xử lý cho phép vào đường cấm (quy định) |
H19.7.27 |
- |
〇 |
|
9 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Về sửa đổi quy trình xử lý việc cấp phép đỗ xe của cảnh sát trưởng (quy định) |
H19.7.27 |
- |
〇 |
|
Mười |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Về hoạt động của cảnh sát giao thông do thực thi luật sửa đổi một phần Luật Giao thông đường bộ (Thông báo) |
R1.12.2 |
- |
〇 |
|
11 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Sửa đổi một phần thủ tục xử lý đối với giấy phép xếp hàng không hạn chế (quy định) |
H31.3.14 |
- |
〇 |
|
12 |
Bộ phận điều tiết giao thông |
Về hoạt động của văn phòng liên quan đến hệ thống khu vực đỗ xe dành riêng cho lái xe cao tuổi (Thông báo) |
R1.12.2 |
-
|
〇 |
|
|
Chi nhánh phụ trách |
Tên tài liệu |
Ngày khởi hành |
Ngày sửa đổi cuối cùng |
Toàn văn |
Tổng quat |
1 |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Về những điểm cần lưu ý trong việc xác định khả năng áp dụng các tiêu chí thải bỏ liên quan đến lệnh hạn chế sử dụng phương tiện theo quy định tại Điều 75-2, Đoạn 2 của Luật Giao thông Đường bộ, các tiêu chí chi tiết để xác định lượng thải bỏ, và các thủ tục hành chính (quy định ) |
H28.3.15 |
- |
〇 |
|
2 |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Sửa đổi một phần thủ tục thu thập các vi phạm bị bỏ sót, v.v. (Quy định) |
H28.3.15 |
- |
〇 |
|
3 |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Sửa đổi một phần thủ tục hành chính liên quan đến thủ tục thuê ngoài để xác nhận phương tiện đậu bị bỏ rơi (quy định) |
H28.3.15 |
- |
〇 |
|
Bốn |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Sửa đổi một phần việc chỉ định nhân viên cảnh sát, những người sẽ xử lý các khoản thanh toán quá hạn liên quan đến các vi phạm bị bỏ qua (quy định) |
H19.6.29 |
- |
〇 |
|
Số năm |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Hạn chế sử dụng ô tô theo quy định tại Điều 75, Đoạn 2 của Luật Giao thông đường bộ, các hướng dẫn theo quy định tại Điều 22-2, Đoạn 1 của cùng một Đạo luật và các quy định tại Điều 75-2, Đoạn 1 trong các Đạo luật tương tự liên quan đến hướng dẫn. Các tiêu chuẩn chi tiết để xác định lượng thải bỏ liên quan đến hạn chế sử dụng ô tô (quy định) |
H18.11.28 |
- |
〇 |
|
6 |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Về những điểm cần lưu ý liên quan đến việc kiểm soát hướng dẫn giao thông do việc thực thi Đạo luật về tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của đại lý lái xe ô tô (Quy định) |
H18.11.28 |
- |
|
〇 |
7 |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Xử lý thích hợp các biện pháp đỗ xe bất hợp pháp (quy định) |
R01.12.12 |
- |
〇 |
|
số 8 |
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Đặc biệt đàn áp trong trường hợp tai nạn giao thông chết người do lái xe say rượu (quy định) |
H15.5.20 |
- |
|
〇 |
9
|
Bộ phận hướng dẫn giao thông |
Hướng dẫn xử lý vi phạm giao thông ở tỉnh Akita (sửa đổi cuối cùng H19.6.28) |
S43.6.28 |
H19.6.28 |
|
〇 |
|
Chi nhánh phụ trách |
Tên tài liệu |
Ngày khởi hành |
Ngày sửa đổi cuối cùng |
Toàn văn |
Tổng quat |
1 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần thủ tục giấy tờ liên quan đến việc xử lý hành chính đối với giấy phép lái xe (quy định) |
R3.2.5 |
- |
〇 |
|
2 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Về thủ tục xử phạt hành chính đặc biệt đối với lái xe độc hại, nguy hiểm (quy định) |
H31.3.19 |
- |
〇 |
|
3 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Về việc thiết lập các thủ tục hành chính như tự nguyện nộp lại bằng lái xe tại các ô, công an (quy định ) |
H29.10,6 |
- |
〇 |
|
Bốn |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần những điểm cần lưu ý về thủ tục giấy tờ liên quan đến bằng lái xe liên quan đến một số bệnh (quy định) |
R3.2.5 |
- |
〇 |
|
Số năm |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Về việc xây dựng các hướng dẫn thực hiện đào tạo người cao tuổi tự nguyện cụ thể (quy định) |
H29.3.8 |
- |
〇 |
|
6 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Về việc thiết lập các hướng dẫn thực hiện kiểm tra chức năng nhận thức (quy định) |
H29.3.8 |
- |
|
〇 |
7 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần hướng dẫn thực hiện đào tạo người cao tuổi (quy định) |
R3.2.16 |
- |
|
〇 |
số 8 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Về sửa đổi một phần hướng dẫn thực hiện đào tạo lái xe gắn máy (quy định) |
H29.2.22 |
- |
〇 |
|
9 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần hướng dẫn thực hiện đào tạo người vi phạm (quy định) |
R3.2.16 |
- |
〇 |
|
Mười |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần quy trình đào tạo cho những người xử lý bị đình chỉ (quy định) |
R2.6.30 |
- |
〇 |
|
11 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần thủ tục hành chính về việc tạm đình chỉ hiệu lực của giấy phép lái xe (quy định) |
R3.2.5 |
- |
〇 |
|
12 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần thủ tục hành chính liên quan đến lệnh xuất hiện và lưu trữ giấy phép cho người sắp xếp xử lý hành chính (quy định) |
R2.4.14 |
- |
〇 |
|
13 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần thủ tục hành chính về việc hủy bỏ giấy phép lái xe tạm thời (quy định) |
R2.6,25 |
- |
〇 |
|
14 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần khóa học cho những người hủy bỏ (quy định) |
H29.2.13 |
- |
〇 |
|
15 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần hướng dẫn thực hiện chương trình đào tạo lái xe mới tập lái (quy định) |
R1.11.29 |
- |
〇 |
|
16 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần hướng dẫn làm việc của văn phòng cấp bằng lái xe (quy định) |
R3.3.1 |
- |
〇 |
|
17 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần hướng dẫn thực hiện kỳ thi lấy bằng lái xe (quy định) |
R3.3.1 |
- |
|
〇 |
18 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần quy trình sát hạch lái xe cấp cứu (quy định) |
H29.1.19 |
- |
|
〇 |
19 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Quy định đặc biệt về sát hạch lái xe cấp cứu chữa cháy (quy định) |
H29.1.19 |
- |
〇 |
|
20 |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Về thủ tục thực hiện khóa học dành cho những người sắp nhận bằng lớn, v.v. (Quy định) |
R1.11.29 |
- |
〇 |
|
hai mươi mốt |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần quy trình đào tạo tại thời điểm đổi mới (quy định) |
R2.4.23 |
- |
|
〇 |
hai mươi hai |
Trung tâm thi bằng lái xe |
Sửa đổi một phần hướng dẫn thực hiện đào tạo tự nguyện cụ thể (quy định) |
R2.4.23 |
- |
|
〇 |
|
Chi nhánh phụ trách |
Tên tài liệu |
Ngày khởi hành |
Ngày sửa đổi cuối cùng |
Toàn văn |
Tổng quat |
1 |
Đoàn vận tải |
Hướng dẫn về hoạt động của Lực lượng Đặc nhiệm Vận tải Cảnh sát Tỉnh Akita [83KB] |
H27.3.13 |
H27.3.13 |
|
〇 |